Ngày: | 20.01.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170120 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Mulzime 1Kg_01 |
Ngày đặt | 20.01.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 15.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 15.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 212mm
-Bước in đề nghị: 144mm/1sp.
Dài đề nghị: 1.440 + 72 = 1.512 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 1sp => 10.000 bước x 0.144 = 1.440 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.144 = 72 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 212 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 212 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :144mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM ;10.530b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.000 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 462 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 456 m
-SL sx thực tế: 1.518 m => 10.542 bước => 10.542 sp
** ( Đã trừ 20 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:09/02/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.518 m /144mm/10.542b/1 sp=10.542 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.542 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.105 sp (Giao: 10.100 sp) + KH: 05 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :437 sp (4.14%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:422 sp (4.0%)=61m.
– Đức VB : 150 sp (1.42%)=22m.
-> in lé+bụi+bung bảng đỏ: 272 sp(2.58%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :15 sp(0.14%)=2m=> A.phát cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170129
Ngày GH: 13 / 02 / 2017
SL 10.100 sp