Ngày: | 30-07-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90730- 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | YONG MEI |
Tên hàng | YGI – EN0028_VS10 [4loại] |
Ngày đặt | 30-07-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-08-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-08-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45,5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 57 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 75,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Khách chỉ nhận số lương : Loại B08 = 30,000sp [theo PHI], 3 loại còn lại mỗi loại 15,000sp Theo file thiết kế, có mẫu màu Proof. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu: Cả 2 loại nhãn này đều in 3 màu góc +Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:05-08-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19,7 x 6,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:36 tấm /9 loại (EN0028 +EN0030)
Đồng ý xuất.
Lưu ý: sáng xuất 16 tấm (Trung chụp).
Chiều xuất số còn lại để tránh bảo quản không tốt làm bảng có vấn đề.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:05-08-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19,7 x 6,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm /loại B11
Da chup bang xong
Số lượng in : 30,600 sp / loại B 08 -> in 10,200 bước x 3 sp, và
15,300 sp / cho các loại còn lại -> in 5,100 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 20 cm ( cắt chẵn khổ )
* Dài = 1,275 m cho cả 4 loại ( Bước in đề nghị : 50mm/3 sản phẩm )
Chuan bi phim san xuat ( B8-B11)
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (01 dao)
b. MẪU BẾ:chua – moi
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK x 4 loai
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyeät)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Giao hộp dụng cụ cho Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI 3h45-4h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.000b3spB08
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B08)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8.000—10200b3spB08
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B08)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
* Xin hủy bài comment trên ( nhầm tên chị YẾn )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8.000—10200b3spB08
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B08)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI : 7h30—7h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5100 b /3sp (B10)
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B10)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h25
* THỜI GIAN VỖ BÀI : 9h25—9h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5100 b /3sp (B11)
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B11)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h25
* THỜI GIAN VỖ BÀI : 11h25—11h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100q
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:800b /3sp (B09)
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B09)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:800b….5100b /3sp (B09)
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B09)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;6h00……..7h30 đợi in hàng ra
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:B.08
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:B.10
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:B.11
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;16h30……17h00 xuống dao và đi chuyển giấy
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:B.09
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*comment trên sai xin hủy vào nhầm của(NNYen)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:800b….5100b /3sp (B09)
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(B09)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b3sp
san xuat tra phim( B8-B11)
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (01 dao)
b. MẪU BẾ:phong -đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK x 4 loai
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này.