| Ngày: | 21.02.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170221 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hankon WS 500g |
| Ngày đặt | 21.02.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 01.03.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 01.03.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 38,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng cần trước– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
-KHÁCH HÀNG CHỈ LẤY ĐÚNG SỐ LƯỢNG – KHÔNG LẤY DƯ HƠN -KCS đóng gói dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
SLTồn của PTT trước:2.350 bộ=672m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=54544).
1. In:
* Lần 1: Đỏ bầm pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư:LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 206 mm
-Bước in đề nghị: 286 mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 10.196 + 204 = 10.400 m ( 36.363 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 35.650 bộ / 1 bộ => 35.650 bước x0.286 = 10.196 m
-Khấu hao 2%: 713 bộ / 1 bộ => 713 bước x 0.286 = 204 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 11.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 1.000 m x 11 cuộn = 11.000 m
+ Số cuộn : 11
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 11.000 m –110 m ( NCC khấu hao) = 10.890 m
-SL thu hồi về kho: 510 m – 33 m ( đầu cuối cuộn ) = 447 m
-SL sx thực tế: 10.380 m => 36.294 bước => 36.294 bộ
**( Đã trừ 110 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:28/02/2017
– Khách hàng đăt: 38.000 bộ.
– VP cung cấp:10.380 m /286mm/36.294b/1 bộ=36.294 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :36.294 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:35.991 bộ+Tồn cũ: 2.350 bộ (Giao: 38.300 bộ) + KH: 41 bộ (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :303 bộ (0.83%)=86m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:242 bộ (0.66%)=69m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :61 bộ (0.17%)=17m.
Số PGH: 170216
Ngày GH: 03 / 03 / 2017
SL: 38.300 bộ
PSS này đã hoàn thành.