Ngày: | 25.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170225 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_01 |
Ngày đặt | 25.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 11.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 11.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 33,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – số lượng: +3%,Hướng quấn cuộn dạng: 2- Số lượng mỗi cuộn: 4,500sp/ cuộn- Đường kính cuộn: 28.5cm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Cán UV bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 286mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.620 + 81 = 1.701 m ( 5.948 bước in )
-SL in: 33.000sp / 6 sp + 3%được giao => 5.665 bước * 0.286 = 1.620 m
-Khấu hao 5%: 1.700 sp / 6sp => 283 bước * 0.286 = 81 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 116 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 116 mm
+ Dài: 1000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
– Cập nhật SL từ: 5.000 sp/cuộn->4.500 sp/cuộn.
Cập nhặt PTT : 4.500 sp/cuộn.
Số PGH: 170220
Ngày GH: 06 / 03 / 2017
SL: 35.350 sp
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.980 m
-SL thu hồi về kho : 260 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 254 m
-SL sx thực tế: 1.720 m => 6.014 bước => 36.084 sp
( Đã trừ 20 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:03/03/2017
– Khách hàng đăt: 33.000 sp.
– VP cung cấp:1.720 m /286mm/6.014b/6 sp=36.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :36.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:35.360 sp (Giao: 35.350 sp) + KH: 10 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :724 sp (2.01%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:724 sp (2.01%)=35m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.