Ngày 31/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 10h50 |
9h20 12h |
4.5 |
9h20 |
10h50 |
1.5 |
75% |
8.200 b/2sp |
75 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 15h30 |
12h30 17h45 |
2.75 |
12h30 17h45 |
15h30 18h |
3.25 |
46% |
6.050 b/2sp |
55 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
3.000 b/2bộ |
130 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.800 b/2bộ |
727 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.925 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
247 m2/ca |
Kim Nhựt