Ngày: | 10.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170310 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh dương 190g_02_mặt sau |
Ngày đặt | 10.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn sau:
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Đen + Trắng.
Cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
-Dài đề nghị: 310 + 15 = 325 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 2sp + 5% được giao => 5.250 bước * 0.059 = 310 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 2sp => 263 bước * 0.059 =15 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 2.000 m
**Dúng Chung : PTT: ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_04_mặt sau
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
**Dúng Chung : PTT: ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_04_mặt sau
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM 5.600/bn [may 5 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.658 m
-SL sx thực tế: 342 m => 5.800 bước => 11.600 sp
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM 5.550/b [ in lần 2 máy 2 màu
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 170305
Ngày GH: 21 / 03 /2017
SL: 11.000 sp
KIỂM NGÀY:20/03/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:342m /59mm/5.800b/2 sp=11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.092 sp (Giao: 11.000 sp) + KH: 92 sp (0.79%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :508 sp (4.38%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:508 sp (4.38%)=15m=> Đức+Tăng+Mong VB L1+L2.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– PSS này đã hoàn thành.