Ngày: | 3-8-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90803 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhất Nguyên |
Tên hàng | NNN – Nhãn tóc tím [3-8-2009] |
Ngày đặt | 3-8-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 11-8-2009 |
Ngày đồng ý giao | 11-8-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 – 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 -100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.500 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách đồng ý trả tiền nguyên lô hàng = 5.000 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ. Đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu: In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK (chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có( TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NGuyễn Thành Trung
2. NGÀY CHỤP:10-08-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + uV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19,5 x 12,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm polymer đỏ + 1 UV
Đồng ý xuất.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NGuyễn Thành Trung
2. NGÀY CHỤP:11-08-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer uV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19,5 x 12,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tấm
Số lượng in : 2,000 bộ -> in 2,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 18.7 cm
* Dài = 214m ( Bước in đề nghị : 107mm/1 bộ )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h20
* THỜI GIAN VỖ BÀI :22h20-22h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45,xong ve sinh may giao ca
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1b
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;00H30 DEN 1H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:108
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Giao hộp dụng cụ cho Hùng
PTT này hoàn thành.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 12/8/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 2.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.300 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: + Kỷ in 2.300 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 2.300 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.