Ngày: | 21.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170321 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincomycin 10% 20ml_02 |
Ngày đặt | 21.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 31.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 31.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay Số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Tím nội dung pha + Tím nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 12 sp + 5% được giao => 4.375 bước x 0.267 = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 12 sp => 219 bước x 0.267 = 58 m.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 3.000 m
**Dùng Chung :PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 20ml_02
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
+ Số cuộn : 03
**Dùng Chung :PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 20ml_02
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.770 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.760 m
-SL thu hồi về kho: 480 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 471 m
-SL sx thực tế: 1.280 m => 4.794 bước => 57.528 sp
(Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:27/03/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.280 m /267mm/4.794b/12 sp=57.528 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.528 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.050 sp (Giao: 56.000 sp) + KH: 50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.478 sp (2.57%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:1.478 sp (2.57%)=33m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170403
Ngày GH: 01 / 04 / 2017
SL: 56.000 sp
PSS này đã hoàn thành.