Ngày 03/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 9h50 |
8h30 11h30 |
4.2 |
8h30 11h30 |
9h50 12h |
1.8 |
70% |
6300b/6sp 6700b/15sp |
54 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 15h |
14h30 17h |
4.5 |
14h30 17h |
15h 18h |
1.5 |
75% |
7700b/15sp 7000b/2sp |
96 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
19h30 |
1.5 |
19h30 |
24h |
4.5 |
25% |
3.400 b/2sp |
28 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
5.800 b/2bộ |
251 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
74.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
107 m2/ca |
Kim Nhựt