PTT: DTY – Hankon WS 500g_01

Ngày: 27.03.2017
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Võ Ngọc Thanh Phương
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 170327 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng DTY – Hankon WS 500g_01
Ngày đặt 27.03.2017
Ngày yêu cầu giao 03.04.2017
Ngày đồng ý giao 03.04.2017
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 190
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 38,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:   Thay số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất-         Tiếp thị duyệt mẫu,

-KHÁCH HÀNG CHỈ LẤY ĐÚNG SỐ LƯỢNG – KHÔNG LẤY DƯ HƠN

-KCS đóng gói dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil)

Bài này đã được đăng trong PTT, VNTPhuong và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: DTY – Hankon WS 500g_01

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=54544).
    1. In:
    * Lần 1: Đỏ bầm pha + 4 màu góc.
    * Lần 2: Cán UV bóng.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
    Sử dụng trục in 90 răng

  3. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    -Khổ đề nghị: 206mm.
    -Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
    -Dài đề nghị: 10.868 + 543 = 11.411 m ( 39.900 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 38.000 bộ /1 bộ => 38.000 bước x 0.286 = 10.868 m
    -Khấu hao 5 %: 1.900 bộ / 1 bộ => 1.900 bước x 0.286 = 543 m.

  4. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL :
    1. Decal :
    – Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ : 206 mm
    + Dài : 12.000 m

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra.

  6. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal :
    -Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ : 206 mm
    + Dài : 1.960 m x 6 cuộn = 11.760 m
    + Số cuộn : 06

  7. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    -Tổng SL giao sx : 11.760 m
    -SL thu hồi về kho: 260 m – 18 m ( đầu cuối cuộn ) = 242 m
    -SL sx thực tế: 11.500 m => 40.210 bước => 40.210 bộ

  8. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:08/04/2017
    – Khách hàng đăt:38.000 bộ.
    – VP cung cấp:11.500 m /286mm/40.210b/1bộ=40.210 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :40.210 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:39.515 bộ (Giao: 39.500 bộ) + KH: 15 bộ (0.04%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :695 bộ (1.73%)=199m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:643 bộ (1.60%)=184m=> A.Hiền VB+in xước+bụi.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 52 bộ (0.13%)=15m=> Tăng bế phạm +hư đầu cuối cuộn,

  9. TNAnh nói:

    Số PGH: 170417
    Ngày GH: 14 / 04 / 2017
    SL: 39.500 bộ

  10. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời