Ngày: | 12.04.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170412 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft DC_ XK_Lybia |
Ngày đặt | 12.04.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,100 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Hanceft DC_XK_Myanma – Tiếp thị duyệt mẫu
– SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại – Khách hàng lấy đúng số lượng, không láy dư |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với DTY – Hanceft DC, link: https://dn2net.uk/?p=58834).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/8sp.
-Dài đề nghị: 719 + 26 = 755 m (2.639 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,100 sp /8 sp => 2.513 bước x 0.286 = 719 m
-Khấu hao 5%: 1.005 sp / 8 sp => 126 bước x 0.286 = 36 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế: 780 m => 2.727 bước => 21.816 sp
KIỂM NGÀY:21/04/2017
– Khách hàng đăt: 20.100 sp.
– VP cung cấp:780 m /286mm/2.727b/8 sp=21.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :21.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.185 sp (Giao:20.500 sp) + KH: 285 sp(1.31%)-> Lưu mẫu: 400 sp= 14m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :631 sp (2.89%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:560 sp (2.57%)=20m..=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:71 sp(0.32%)=3m.=> Tăng bế lệch sp.
Số PGH: 170427
Ngày GH: 24 / 04 / 2017
SL: 20.500 sp
PSS này đã hoàn thành.