Ngày: | 13.04.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170413 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hancifec 5 gam_01 |
Ngày đặt | 13.04.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 22.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 22.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02,Số lượng 3,000sp/cuộn – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 200 + 10 = 210 m(788 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp /4 sp =>750 bước x 0.267= 200 m
-Khấu hao 5% 150 sp / 4 sp =>38 bước x 0.267 =10 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
**Dùng Chung : PTT:DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng Chung : PTT:DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 700 m
-SL sx thực tế: 290 m => 1.086 bước => 4.344 sp
Số PGH: 170431
Ngày GH: 24 / 04 / 2017
SL: 3.430 sp
KIỂM NGÀY:18/04/2017
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp:290 m /267mm/1.086b/4 sp=4.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.440 sp (Giao:3.430 sp) + KH:10 sp (0.23%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 904 sp (20.81%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 904 sp (20.81%)=60m.=> A.Hiền VB+ in +bế.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.