| Ngày: | 25.04.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170425 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Fiptox Spray 100ml – Tiếng Anh_01 |
| Ngày đặt | 25.04.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 03.05.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 03.05.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 131 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 6,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Bảng UV móc
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 126mm
-Bước in đề nghị : 135mm/2sp.
-Dài đề nghị: 203 + 10 = 213 m ( 1.575 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp / 2 sp => 1.500 bước x 0.135 = 203 m
-Khấu hao 5%: 150 sp /2 sp => 75 bước x 0.135 = 10 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– TỒn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ KHổ : 130 mm
+ Dài : 290 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ KHổ : 130 mm
+ Dài : 290 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhât trên PTT => khách tăng số lượng thành 6,000sp.
*Huỷ Phản Hồi Trên, Sử Dụng Phản Hồi Này :
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 126mm
-Bước in đề nghị : 135mm/2sp.
-Dài đề nghị: 405 + 20 = 425 m ( 3.150 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp / 2 sp => 3.000 bước x 0.135 = 405 m
-Khấu hao 5%: 300 sp /2 sp => 150 bước x 0.135 = 20 m
Huỷ Phản Hồi Trên , Sử Dụng Phản Hồi Này :
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ KHổ : 130 mm
+ Dài : 290 m
+ Số cuộn : 01
– TỒn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ KHổ : 146 mm
+ Dài : 280 m
+ Số cuộn : 01
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———3.150b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 570 m
-SL thu hồi về kho: 131 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 125 m
-SL sx thực tế: 439 m => 6.500 sp => 3.250 bước
Số PGH: 170501
Ngày GH: 03 / 05 / 2017
SL: 6.300 sp
KIỂM NGÀY:28/04/2017
– Khách hàng đăt: 6.000 sp.
– VP cung cấp:439 m /135mm/3.250b/2 sp=6.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.460 sp (Giao: 6.300 sp) + KH:160 sp (2.46%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 40 sp (0.62%)=3m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 40 sp (0.62%)=3m=> Đức in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.