| Ngày: | 08.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170508 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_03 |
| Ngày đặt | 08.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 12.06.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 12.06.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 80,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN– Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng: 6.000 sp/cuộn.-Hướng quấn cuộn: dạng 01.
– Đường kính cuộn tối đa 27cm, Số lượng được +5% * Ngày 12-06-2017 giao 40,000 sp * Ngày 12-08-2017 giao 40,000 sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 203mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
-Dài đề nghị: 6.006 + 120 = 6.126 m ( 21.420 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp/ 4 sp + 5% được phép giao => 21.000 bước x 0.286 = 6.006 m
-Khấu hao 2%: 1.680 sp / 4 sp => 420 bước x 0.286 = 120 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 6.000 m
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 710 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 2.000 m x 3 cuộn = 6.000 m
+ Số cuộn : 03
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 710 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 6.710 m
-SL thu hồi về kho: 500 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 488 m
-SL sx thực tế: 6.210 m => 21.713 bước => 86.852 sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
KIỂM NGÀY:02/06/2017
– Khách hàng đăt: 80.000 sp.
– VP cung cấp:6.210 m /286mm/21.713b/4 sp=86.852 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 86.852 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 85.400 sp (Giao: 85.400 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.452 sp (1.67%)=104m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.368 sp (1.57%)=98m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 84 sp(0.10%)=6m.=>A.Phát bế phạm+mất so.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170602
Ngày GH: 03 / 06 / 2017
SL: 48.000 sp
Số PGH: 170815
Ngày GH: 15 / 08 / 2017
SL: 37.400 sp