| Ngày: | 18.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170518 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Derma spray 100ml_XK_Mianma |
| Ngày đặt | 18.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 24.05.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 24.05.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 4,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Derma spray 100ml_XK_Irac, link: https://dn2net.uk/?p=46850).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha nội dung + Đỏ pha logo tram + Đen + UV bóng (bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 130mm
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 286 + 14 = 300 m ( 1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,000 sp / 4 sp => 1.000 bước x 0.286 = 286 m
-Khấu hao 5%: 200 sp / 4 sp => 50 bước x 0.286 = 14 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 285 m + 130 m = 415 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 285 m + 130 m = 415 m
+ Số cuộn : 02
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Số PGH: 170521
Ngày GH: 22 / 05 / 2017
SL: 4.300 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 415 m
-SL thu hồi về kho: 65 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 59 m
-SL sx thực tế: 350 m => 1.224 bước => 4.896 sp
KIỂM NGÀY:20/05/2017
– Khách hàng đăt:4.000 sp.
– VP cung cấp:350 m /286mm/1.224b/4 sp=4.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.470 sp (Giao: 4.300 sp) + KH:170 sp (3.47%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 426 sp (8.70%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 426 sp (8.70%)=30m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.