Nhãn trước:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | QSH – F. Men_01 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-170519-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh |
| Tên file của khách | F.men | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | F.men_Goc 170504 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa Avery_ BW0227 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | MT: 83,8mm – MS: 55mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | MT: 236,4mm – MS: 70mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Bạc 7 màu. Khổ đề nghị: 50mm Bước in đề nghị: 70mm/1sp (Nhãn trước). |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường. (Khổ băng keo nhỏ hơn khổ in 04mm). |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | NT: 248mm NS: 156mm |
| Bước in đề nghị | NT: 88mm/1sp. NS: 59mm/2sp. |
|
| 18 | Ghi chú | In: Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng. * NT: 1 xanh pha + 4 màu góc ; * NS: Một màu đen. * Lưu ý: Ép nhũ lên trên băng keo. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.