| Ngày: | 24.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170524 – 004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_02_MT |
| Ngày đặt | 24.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.06.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 09.06.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 15,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Chỉ in mặt trước– Màu sắc như đã sản xuất,Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1- Số lượng nhãn/ cuộn: 5,000 sp- Số lượng được +3%.
-Đóng gói giao hàng DUY TÂN: thùng lẻ ghi chú bằng chữ to để DTN dễ thấy. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC .
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị : 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.159 + 58 = 1.217 m ( 16.223 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15.000 sp / 1 sp + 3% được giao => 15.450 bước x 0.075 = 1.159 m
-Khấu hao 5%: 773 sp / 1 sp => 773 bước x 0.075 = 58 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt Mới : Avery / BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
– TỪ NCC : Avery – BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :75 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00————-16.500b[Lần 1 máy 5 màu]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Máy 5 màu bị lỗi 3 lần hư 200b=15m không tính vào số lượng in
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :75 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00————-16.500b[Lần 2 máy 5 màu]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0062
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 747 m – 15 m ( máy bị lỗi 3 lần = 200 bước ) = 732 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 729 m
-SL sx thực tế: 1.253 m => 16.700 bước => 16.700 sp
KIỂM NGÀY:15/06/2017
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:1.253 m /75mm/16.700b/1 sp=16.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.334 sp (Giao: 16.300 sp) + KH:34 sp (0.20%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 366 sp (2.19%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 314 sp (1.88%)=23m=>Đức VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 52 sp(0.31%)=4m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170622
Ngày GH: 23/ 06 / 2017
SL: 16.300 sp