Ngày: | 10.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170610 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 250ml |
Ngày đặt | 10.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 21.06.2017 |
Ngày đồng ý giao | 21.06.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm MS 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 45 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: MT_dạng 01, MS_dạng 02.- Đường kính cuộn tối đa 27cm -Số lượng : 8,000 SP/cuộn– Số lượng được +5% – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* Nhãn Trước :
-Khổ đề nghị: 124mm.
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.134 + 57 = 1.191 m ( 11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 10.500 bước x 0.108 = 1.134 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp / 2 sp => 525 bước x 0.108= 57 m
* Nhãn Sau :
-Khổ đề nghị: 124mm.
– Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.029 + 51 = 1.080 m ( 11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 10.500 bước x 0.098 = 1.029 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp / 2 sp => 525 bước x 0.098 = 51 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh– ( Phong Linh )
-SL in: 11.025 bước in
-Khổ đề nghị: 105mm.
-Dài đề nghị: 276 m ( Bước in: 25mm/2sp )
*Chuẩn bị NVL :
-Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 124 mm
– Dài : 2.000 m
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 124 mm
– Dài : 691 m
2. Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương ( Phong Linh )
+ Khổ: 105mm.
+ Dài: 276 m
Đã kiểm tra.
SL tồn MS của PTT trước: 910 sp=45m.
* Giao NVL cho SX:
-Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 124 mm
– Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 124 mm
– Dài : 691 m
+ Số cuộn : 01
2. Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương ( Phong Linh )
+ Khổ: 105mm.
+ Dài: 360 m
+ Số cuộn : 03 ( 120 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :108 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00————-12.000b[Lần 1+2]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Máy bị lỗi 120b=13m không tính vào số lượng in
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :98 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00————-10.580b Mặt Sau[Sử dụng hàng tồn PTT trước 450b]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 170621
Ngày GH: 21/ 06 / 2017
SL: 21.800 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
**Nhãn Trước :
-Tổng SL giao sx : 2.681 m
-SL thu hồi về kho: 1.358 m – 13 m ( máy bị lỗ 120 b) = 1.345 m
-SL sx thực tế: 1.323 m => 12.250 bước => 24.500 sp
**Nhãn Sau :
-Tổng SL giao sx : 1.345 m
-SL thu hồi về kho: 289 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 283 m
-SL sx thực tế: 1.056 m => 10.780 bước => 21.560 sp
KIỂM NGÀY:20/06/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Trước:
– VP cung cấp:1.323 m /108mm/12.250b/2 sp=24.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 24.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.350 sp (Giao: 21.800 sp) -> Tồn lại: 1.550 sp=84m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.150 sp (4.69%)=62m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.004 sp (4.10%)=54m=> Đức VB+in L1+L2 hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 146 sp(0.59%)=8m.=> A.Phát ép nhũ mẽ+bụi+bế phạm+mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:20/06/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Sau:
– VP cung cấp:1.056 m /98mm/10.780b/2 sp=21.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.890 sp+Tồn cũ:910 sp (Giao: 21.800 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 670 sp (3.10%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 624 sp (2.89%)=31m=> Đức VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 46 sp(0.21%)=2m.=> A.Phát mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.