Ngày: | 13.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170613 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_Decal xi_03 |
Ngày đặt | 13.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 26.06.2017 |
Ngày đồng ý giao | 26.06.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu-Hướng quấn cuộn: dạng 01. Đường kính cuộn tối đa 27cm
-Số lượng được +5% – Số lượng : 7.000sp/ cuộn – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 154mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
-Dài đề nghị: 2.562 + 128 = 2.690 m ( 8.820 bước in )
-SL in: 40.000 sp /5 sp+ 5% được giao => 8.400 bước x 0.305 = 2.562 m
-Khấu hao 5%: 2.100 sp / 5 sp => 420 bước x 0.305 = 128 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 270 + 140 = 410 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 2.000 m + 980 m = 2.980 m
+ Số cuộn :02
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 270 + 140 = 410 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 3.390 m
-SL thu hồi về kho: 650 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 638 m
-SL sx thực tế: 2.740 m => 8.984 bước => 44.920 sp
KIỂM NGÀY:20/06/2017
– Khách hàng đăt:40.000 sp.
– VP cung cấp:2.740 m /305mm/8.984b/5 sp=44.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.080 sp (Giao: 42.000 sp) + KH:80 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.840 sp (6.32%)=173m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.752 sp (6,12%)=168m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp(0.20%)=5m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170621
Ngày GH: 21/ 06 / 2017
SL: 42.000 sp
PSS này đã hoàn thành.