|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng số điểm |
| TRUNG |
73.75 |
31 |
42.75 |
| ĐỨC |
107.8 |
24 |
83.8 |
| TRƯỜNG |
102.85 |
73 |
29.85 |
| KHANH |
113.75 |
6 |
107.75 |
| PHONG |
68.95 |
3 |
65.95 |
| TUẤN |
103.85 |
9 |
94.85 |
| HÙNG |
21.25 |
8 |
13.25 |
| TRỨ |
26.95 |
0 |
26.95 |
| KỶ |
39.75 |
0 |
39.75 |