Ngày: | 16.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170616 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Spectinomycin 5%100ml_XK_Irac |
Ngày đặt | 16.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 25.06.2017 |
Ngày đồng ý giao | 25.06.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file , Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In:
* Lần 1: In: Hồng nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 414 + 21 = 435 m ( 1.628 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,200 sp / 4 sp => 1.550 bước x 0.267 = 414 m
-Khấu hao 5%: 310 sp /4 sp => 78 bước x 0.267 = 21 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 797 m= 1.797 m ( có 1 cuộn nguyên )
**Dùng Chung : PTT: DTY – Hampiseptol 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT; PTT: DTY – Hansone 100ml_XK_Irac_02 _ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT; PTT: DTY – Linspec 5/10 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT; PTT: DTY – Vit Bcomplex 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT; PTT: DTY – Lidocain 2% 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_XK_Irac_02_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 797 m= 1.797 m
+ Số cuộn : 02 ( có 1 cuộn nguyên )
**Dùng Chung : PTT: DTY – Hampiseptol 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Hansone 100ml_XK_Irac_02 _ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Linspec 5/10 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Vit Bcomplex 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Lidocain 2% 100ml_XK_Irac_01_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT ; PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_XK_Irac_02_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 931 m
-SL thu hồi về kho: 421 m – 3 m ( đầ cuối cuộn ) = 418 m
-SL sx thực tế: 510 m => 1.910 bước => 7.640 sp
KIỂM NGÀY:26/06/2017
– Khách hàng đăt:6.200 sp.
– VP cung cấp:510 m /267mm/1.910b/4 sp=7.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.340 sp (Giao: 6.300 sp) + KH:40 sp (0.52%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.300 sp (17.01%)=87m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.300 sp (17.01%)=87m..=> A.Hiền VB+ in +bế hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170702
Ngày GH: 03 / 07 / 2017
SL: 6.300 sp