Ngày: | 28.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170628 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02 |
Ngày đặt | 28.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 08.07.2017 |
Ngày đồng ý giao | 08.07.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, bế bo góc 2 mm, Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. Xanh tím nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4 sp + 5% được giao => 13.125 bước x 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp/ 4 sp => 656 bước x 0.267 = 175 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 260 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 248 m
-SL sx thực tế: 3.740 m – 40 m ( NCC khấu hao ) = 3.700 m => 13.858 bước => 55.432 sp
( Đã trừ 40 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:11/07/2017
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:3.700 m /267mm/13.858b/4 sp=55.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.340 sp (Giao: 55.300 sp) + KH:40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 92 sp (0.17%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 92 sp (0.17%)=6m.=>A .Hiền in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170714
Ngày GH: 13 / 07 / 2017
SL: 55.300 sp
PSS này đã hoàn thành.