PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [21-8-2009]

Ngày: 21-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90821-007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [21-8-2009]
Ngày đặt 21-8-2009
Ngày yêu cầu giao 4-9-2009
Ngày đồng ý giao 4-9-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng BK trong
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Xuất phim 2009
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [21-8-2009]

  1. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực: không

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Cán Băng keo -> Bế -> chia quấn cuộn thành phẩm.
    Lưu ý: mỗi cuộn 4.000sp.
    Anh Tùng sữa lại giùm số nhãn/cuộn. Lý do: 5.000sp/cuộn không bỏ vào thùng đóng gói được.

  3. PTKThanh nói:

    Sơn ,
    Mở được dẫn vào PHI giúp chị, xin cảm ơn.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã gán link, Thanks.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 bộ -> in 10,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dung : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 24.6 cm
    * Dài = 1,544 m ( Bước in đề nghị : 147mm/2 bộ )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong TĐP ( đặt mới )
    * Khổ = 24.2 cm
    * Số lượng = 04 cuộn x 400m ( Khổ băng keo nhỏ hơn khổ in 04mm)

  6. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Trung

  7. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:01h50
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:02h20
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :02h20-03h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :03h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10,500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2bo

  8. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :20H10 DEN 20H40 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :21H DEN 21H50

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4.000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :21H DEN 21H50

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:247h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:400bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;7000Bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  10. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :6h00…….7h00 chiêm dao lại vì ca bế trước để dao không rút dao ra

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7.000b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;10.100Bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  11. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: phòng máy đang sử dụng
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  12. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế ( Phong – đạt)

Trả lời