Ngày: | 19.07.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170719-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_xanh 100ml_02 |
Ngày đặt | 19.07.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 29.07.2017 |
Ngày đồng ý giao | 29.07.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01.
– Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn- Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 539 + 11 = 550 m ( 5.610 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 2 bộ + 10% được giao => 5.500 bước x 0.098 = 539 m
-Khấu hao 2%: 220 bộ / 2 bộ = > 110 bước x 0.098 = 11 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 1.385 m
Cập nhật : Khách hàng lấy đúng số lượng
Huỷ Phản Hồi Trên , Dùng Phản Hồi Này :
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 490 + 25 = 515 ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 2 bộ => 5.000 bước x 0.098 = 490 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 2 bộ = > 250 bước x 0.098 = 25 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 1.385 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :98 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————5.250b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0147
-Tổng SL giao sx : 1.385 m
-SL thu hồi về kho: 866 m – 3 m( đầu cuối cuộn )= 863 m
-SL sx thực tế: 519 m => 5.300 bước => 10.600 bộ
KIỂM NGÀY:25/07/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:519 m /98mm/5.300b/2 bộ=10.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.416 bộ (Giao: 10.400 bộ) + KH:16 bộ (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 184 bộ (1.74%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 144 bộ (1.36%)=7m=> Đức VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 40 bộ (0.38%)=2m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 170726
Ngày GH: 26 / 07 / 2017
SL: 10.400 bộ
PSS này đã hoàn thành.