| Ngày: | 24-8-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90824-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Nhãn dê Nice Lady 240g (24-8-2009) |
| Ngày đặt | 24-8-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 7-9-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 7-9-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 39 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 15.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: hai loại 720g và 240g in chung bảng.
Số lượng in : 15,900 sp -> in 5,300 bước x 3 sp ( loại 240g ghép in chung 720g )
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 14.4 cm
* Dài = 589 m (Bước in đề nghị : 111mm/5 sp (2 loai lớn + 3 loại nhỏ) )
*Ngày 5/9/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI :19h40′—–>20h10′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h20′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:111mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 5.100b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b5sp
*mặt hàng này chạy chậm tốc độ 40,chạy nhanh tram đỏ bị sọc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :7h30…….8h10 vệ sinh máy và lên dao :8h10………9h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5.100b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:112
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU có ) :có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
KIỂM NGÀY : 07/9/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: + Hùng in 15.600 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 15.600 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.