| STT | Tên Sản Phẩm | CHE – Parfarome |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-170726-003 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | CÔNG TY TNHH CHEMAROME |
| Tên file của khách | Parfarome Label Box R1 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Parfarome 111mm x 111mm_Goc 170725 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 111mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 111mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ Tím + Bạc. * Nhũ Tím: – Khổ đề nghị: 25mm. – Bước in đề nghị: 75mm/1sp. * Nhũ Bạc: – Khổ đề nghị: 125mm. – Bước in đề nghị: 125mm/1sp. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường (khổ băng keo nhỏ hơn khổ in đề nghị 04mm). |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 122mm. |
| Bước in đề nghị | 115mm/1sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: Đen. Hướng quấn cuộn dạng 3. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu
1 In:Màu đen+xám pha