STT | Chi Tiết đặt hàng | |||||||
1 | Mã Số PDH | DD90827-04/DDH-BTTD | ||||||
2 | Tên Công Ty Bán | Chi nhánh cty Bình Trí – Thu Đạt (Mika) | ||||||
3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | Có | ||||||
4 | Tên Người Liên Hệ | Chị Tuyết | ||||||
5 | Chức vụ | NV.Kinh doanh | ||||||
6 | Số Điện Thoại Tay | |||||||
7 | Số Điện Thoại Bàn | 39272091 – Fax: 38346961 | ||||||
8 | Địa chỉ | 448 Lý Thái Tổ, P.10, Q.10 | ||||||
9 | Số tham chiếu | tồn kho cho N2 + sx | ||||||
STT | Mã số hàng | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá ( đã có VAT) | Thành tiền | ||
01 | DNN200 | Kg |
179 |
17.800 |
3.186.200 |
|||
02 | DNN602 | Kg |
179 |
18.700 |
3.347.300 |
|||
03 | DNN300 | Kg |
190 |
46.500 |
8.835.000 |
|||
TCộng |
15.368.500 |
|||||||
VAT | ||||||||
Tổng TT |
15.368.500 |
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | ||||||||
Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt | |||||||
MST: | 0301425736 | |||||||
Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM | |||||||
Mức VAT: | số 1 và 2: 5%, số 3: 10%. | |||||||
Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | ||||||||
Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM | |||||||
Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | chuyển khoản sau 07 ngày kể từ ngày nhận hàng và hóa đơn GTGT. | |||||||
Điều kiện nhận hàng: | – Thời gian giao hàng: 28/08/2009
– Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian. – Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |
|||||||