Ngày 27/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h40 |
12h |
4.3 |
6h |
7h40 |
1.7 |
72% |
10.500 b/5sp |
128 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
16h20 |
18h |
1.7 |
12h |
16h20 |
4.3 |
28% |
4.000 b/4sp |
38 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
10.700 b/4sp |
103 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
10.300 b/4sp |
99 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
38.125 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
92 m2/ca |
Kim Nhựt