Ngày 27/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 10h |
8h35 12h |
4.6 |
8h35 |
10h |
1.4 |
77% |
12700b/sp 3600b/bộ |
540 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
16h30 |
3.5 |
12h 16h30 |
13h 18h |
2.5 |
58% |
7.400 b/bộ |
299 |
03 |
Lâm Thanh phong |
20h30 |
23h |
2.5 |
18h 23h |
20h30 24h |
3.5 |
42% |
1.500 b/6sp |
22 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h15 |
6h |
5.75 |
0h |
0h15 |
0.25 |
96% |
21.000 b/2bộ |
683 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
31.925 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
386 m2/ca |
Kim Nhựt