Ngày: | 29-08-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90829 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dầu Nhớt Việt Nam |
Tên hàng | DVN – Tem dầu 18 lít, SAE 50 |
Ngày đặt | 29-08-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 05-09-2009 |
Ngày đồng ý giao | 05-09-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 124 |
Chiều dài khổ in (mm) | 280 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file TK, Khách đến DNN ký mẫu. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng:chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Phần còn lại thanh toán ngay khi giao hàng.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 292mm.
Bước in đề nghị: 129mm/1 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 1,050 sp -> in 1,050 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 29.2 cm
* Dài = 136 m ( Bước in đề nghị : 129mm/1 sp )
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:05-09-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29,7 x 14,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Đồng ý xuất.
Giao hộp dụng cụ cho Đức
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có – TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN 13h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :14h-14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b-1.050b1sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00 cung dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:130
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;1.050bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:130
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế: 1.188sp
Số lượng kiểm đạt: 1.165sp
Số lượng kiểm không đạt: 23sp, hư 1,93%
Lý do: giấy bị nhăn
Người thực hiện: Đức
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:Phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không