Ngày: | 12.09.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170912-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest |
Ngày đặt | 12.09.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 22.09.2017 |
Ngày đồng ý giao | 22.09.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:.- Màu sắc theo file, khách duyệt mẫu, số lượng: cộng trừ 2%
-Số lượng nhãn/cuộn: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 4.216 + 21 = 4.237 m ( 17.085 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 6 sp + 2% được giao => 17.000 bước x 0.248 = 4.216 m
-Khấu hao 0.5%: 510 sp / 6 sp => 85 bước x 0.248 = 21 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 440 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m x 2 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 440 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 4.440 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4.440 m => 17.903 bước => 107.418 sp
Số PGH: 170921
Ngày GH: 21 / 09 / 2017
SL: 100.200 sp
KIỂM NGÀY:19/09/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.440 m /248mm/17.903b/6 sp=107.418 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 107.418 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.350 sp (Giao:100.200 sp)+ KH: 150 sp(0.14%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 7.068 sp (6.58%)=292m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.068 sp (2.86%)=127m.
– A.Hiền VB: 2.178 sp(2.03%)=90m.
-> in lé+thiếu áp lực+bụi: 890 sp(0.83%)=37m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 4.000 sp(3.72%)=165m=> A.Phát+Tăng bế dính xương +xé rách sp+mẽ sp+lệch sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.