STT | Chi Tiết đặt hàng | Đặt băng keo trong | ||||
1 | Mã Số PDH | DD 16 – 2009 / TĐP | ||||
2 | Tên Công Ty Bán | Cty THÀNH ĐẠI PHÁT | ||||
3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | Co | ||||
4 | Tên Người Liên Hệ | anh Tuấn | ||||
5 | Chức vụ | Quản lý | ||||
6 | Số Điện Thoại Tay | |||||
7 | Số Điện Thoại Bàn | 6265 2251 | ||||
8 | Địa chỉ | 114 đường số 1 , P.10 , Q.TB | ||||
9 | Số tham chiếu | PTT No : 90821 – 006 , 90822 – 001 | ||||
STT | Mã số hàng | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thànhtiền
( VND) |
1 | Băng keo trong | cuộn | 04
khổ: 19.2CM x 400M |
307.2 M2
x 3,800 Đ |
1,167,360 | |
2 | Băng keo trong | cuộn | 07
khổ: 27.3CM x 400M |
764.4 M2
x 3,800 Đ |
2,904,720 | |
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | TCộng | 4,072,080 | ||||
VAT 10 % | 407,208 | |||||
Tổng TT | 4,479,288 |
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | |
Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt |
MST: | 0301425736 |
Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Mức VAT: | 10 % |
Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | CK ( thanh toán sau 30 ngày kề từ ngày nhận đủ hàng và NCC xuất hóa đơn ) |
Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | |
Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | |
Điều kiện nhận hàng: | – Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian.
– Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |