PTT: TNV – Platinum IDE Hard Drive [3-9-2009]

Ngày: 3-9-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90903-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Platinum IDE Hard Drive [3-9-2009]
Ngày đặt 3-9-2009
Ngày yêu cầu giao 11-9-2009
Ngày đồng ý giao 11-9-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 77
Chiều dài khổ in (mm) 99
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  – Bế không lột.   – Khoảng cách bước nhảy: 1cm.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: TNV – Platinum IDE Hard Drive [3-9-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    File này mới hay cũ: anh Tùng ghi là Vẽ lại theo mẫu, vậy là mẫu nào?
    Cần báo cụ thể để bộ phận Thiết kế làm việc.
    Cảm ơn.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In 1 màu đen. Lưu ý bước nhảy 183mm.
    Lý do: khách hàng cần du mỗi bên 10mm sau khi đã bế và cắt tờ.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Trứ – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,200 sp -> in 1,300 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0153
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 238 m (Bước in đề nghị :183mm/4 sản phẩm )

  6. NHHung nói:

    *Ngày 8/9/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h10′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:3h10′——->3h20′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h20′
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:183mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:1.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b4sp

  7. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Hùng

  8. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Có
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  9. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00…….13h30 vệ sinh máy và lên dao :13h30……..14h00 lên giấy bỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;1.400B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:184

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

Trả lời