| Ngày: | 10.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171010-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 100ml_02 |
| Ngày đặt | 10.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 25.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 25.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: sửa số điện thoại – sửa liều sử dụng- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng sốlượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp /4 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 1%: 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 =67 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 6.000 m
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 6 cuộn = 6.000 m
+ Số cuộn : 06
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 21 m ( đầu cuối cuộn ) = 179 m
-SL sx thực tế: 6.800 m – 70 m ( NCC khấu hao ) = 6.730 m => 25.206 bước => 100.824 sp
KIỂM NGÀY:18/10/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.730 m /267mm/25.206b/4 sp=100.824 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 100.824 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.550 sp (Giao: 100.500 sp) + KH:50 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 274 sp (0.27%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 274 sp (0.27%)=18m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171029
Ngày GH : 26 / 10 / 2017
SL: 100.500 sp