| Ngày: | 10.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171010-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanzuril 50 100ml_01 |
| Ngày đặt | 10.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 17.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 17.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 220 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 217 m
-SL sx thực tế: 780 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 770 m => 2.884 bước => 11.536 sp
Số PGH: 171018
Ngày GH: 16 / 10 / 2017
SL: 11.250 sp
KIỂM NGÀY:13/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:770 m /267mm/2.884b/4 sp=11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.250 sp (Giao: 11.250 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 286 sp (2.48%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 286 sp (2.48%)=19m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.