Ngày: | 11.10.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171011-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Cam kết mật ong VietHoney100% nguyên chất_01 |
Ngày đặt | 11.10.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 25.10.2017 |
Ngày đồng ý giao | 25.10.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Thay đổi nội dung – màu sắc- Màu sắc theo file – khách hàng duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-Khổ đề nghị: 176mm
-Bước in đề nghị: 88mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1.467 + 15 = 1.482 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 6 sp=> 16.667 bước x 0.088 = 1.467 m
-Khấu hao 1%: 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.088 = 15 m
*Chuẩn bị NVL :
1 . Decal :
– Đặt Mới : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 1.600 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 400 m x 4 cuộn = 1.600 m
+ Số cuộn : 04
Số PGH: 171028
Ngày GH: 24 / 10 / 2017
SL: 97.600 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :88mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :16,900b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : VHM – SVLW – PSK
-Tổng SL giao sx : 1.600 m
-SL thu hồi về kho: 95 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 83 m
-SL sx thực tế: 1.505 m – 20 m ( 4 cuộn đều bị mối nối vàng ở giữa ) =1.485 m => 16.875 bước => 101.250 sp
KIỂM NGÀY:23/10/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.485 m /88mm/16.875b/6 sp=101.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 101.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 97.632 sp (Giao: 97.600 sp) + KH:32 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.618 sp (3.57%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.700 sp (1.68%)=25m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.918 sp(1.89%)=28m=> A.Phát bế lệch +mất +cắt phạm sp.