| Ngày: | 18 – 10 – 2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171018 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han Flor 20% oral 100ml_XK_Bangladesh |
| Ngày đặt | 18 – 10 – 2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 25 – 10 – 2017 |
| Ngày đồng ý giao | 25 – 10 – 2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 4,550 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc theo file thiết kế.– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh dương pha + Xanh lá pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 304 + 30 = 334 m ( 1.252 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,550 sp / 4 sp => 1.138 bước x 0.267 = 304 m
-Khấu hao 10%: 455 sp /4 sp => 114 bước x 0.267 = 30 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 299 m = 1.299 m
+ Số cuộn : 02 ( có 1 cuộn nguyên )
Số PGH: 171027
Ngày GH: 24 / 10 / 2017
SL: 4.800 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.299 m
-SL thu hồi về kho: 899 m – 6 m ( đầu cuối cuộn )= 893 m
-SL sx thực tế: 400 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 390 m => 1.461 bước => 5.844 sp
KIỂM NGÀY:23/10/2017
– Khách hàng đăt:4.550 sp.
– VP cung cấp:390 m /267mm/1.461b/4sp=5.844 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.844 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.420 sp (Giao:4.800 sp) + KH:620 sp (10.61%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 424 sp (7.26%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 424 sp (7.26%)=28m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.