| Ngày: | 18- 10 – 2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171018-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g_02 |
| Ngày đặt | 18 – 10 – 2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 10 – 11 – 2017 |
| Ngày đồng ý giao | 10 – 11 – 2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu, -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 2,500sp/cuộn -Khách lấy đúng số lượng . |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị: 174mm/3sp.
-Dài đề nghị: 580 + 29 = 609 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 3 sp => 3.333 bước x 0.174 = 580 m
-Khấu hao 5%: 500 sp /3 sp => 167 bước x 0.174 = 29 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :174mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 3.500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Xin huy bo phan hoi tren
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :174mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 3.800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 321 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 318 m
-SL sx thực tế: 679 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 669 m => 3.845 bước => 11.535 sp
KIỂM NGÀY:28/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:669 m /174mm/3.845b/3 sp=11.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.250 sp (Giao: 11.250 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 285 sp (2.47%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 285 sp (2.47%)=17m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 171109
Ngày GH : 15 / 11 / 2017
SL: 11.250 sp
PSS này đã hoàn thành.