Ngày: | 19.10.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171019-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nước rửa chén Campax 3.8kg_01 |
Ngày đặt | 19.10.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 01.11.2017 |
Ngày đồng ý giao | 01.11.2017 |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT = MS = 136 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT = MS = 122 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC Thay Số Điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyêt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Chiều quấn cuộn: MT: dạng 2, MS dạng 1. Đường kính cuộn: không quá 27cm – Số lượng : 2.500sp/cuộn Quy cách đóng gói nhãn và những lưu ý khi giao hàng cho công ty Duy Tân |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, File mới (thay đổi nội dung nhãn sau), dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước (file cũ): 4 màu góc.
* Nhãn sau (file mới – thay đổi nội dung một bảng đen): 4 màu góc.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 134mm.
-Bước in đề nghị: 140mm/1sp (Nhãn trước và sau in riêng).
** NHÃN TRƯỚC:
–Dài đề nghị: 1.400 + 70 = 1.470 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 1 sp=> 10.000 bước x 0.140 = 1.400 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.140 = 70 m.
** NHÃN SAU:
–Dài đề nghị: 1.400 + 70 = 1.470 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 1 sp=> 10.000 bước x 0.140 = 1.400 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.140 = 70 m.
*Màng:
-Loại vật tư: Cán màng bóng. – ĐVS
** NHÃN TRƯỚC:
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài đề nghị: 1.470 m
** NHÃN SAU:
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài đề nghị: 1.470 m
*Chuẩn bị NVL:.
1.Decal:
-Đặt mới: Avery AW0331.
+ Khổ: 134 mm
+ Dài: 4.000 m
2. Màng:
-Đặt mới: Màng bóng BOPP – ĐVS
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỪ NCC : Avery AW0331.
+ Khổ: 134 mm
+ Dài: 1.970 m + 2.000 m = 3.970 m
+ Số cuộn : 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.000b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Giao NVL cho SX:
2. Màng:
-Từ NCC: Màng bóng BOPP – ĐVS
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 4.000 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
– Cập nhật SL: 2.500 sp/cuộn.
Câp nhât PTT : 2.500 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery AW0331.
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 3.970 m
-SL thu hồi về kho: 2.402 m
-SL sx thực tế: 1.568 m => 11.200 bước => 11.200 sp
**NHÃN SAU :
-Tổng SL giao sx : 2.402 m
-SL thu hồi về kho: 834 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 828 m
-SL sx thực tế: 1.568 m => 11.200 bước => 11.200 sp
KIỂM NGÀY:28/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ Nhãn Trước
– VP cung cấp:1.568 m /140mm/11.200b/1 sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp (Giao: 10.450 sp) + KH:50 sp (0.45%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 700 sp (6.25%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 286 sp (2.56%)=40m.
– A.Hùng VB : 200 sp(1.79%)=28m.
-> in lé: 86 sp(0.77%)=12m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 72 sp(0.64%)=10m=>A.Phát bế lệch +mất sp.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN CÁN MÀNG: 342 sp(3.05%)=48m=> A.Hiền cán màng hụt+nhăn .
– Mai +Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:28/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ Nhãn Sau
– VP cung cấp:1.568 m /140mm/11.200b/1 sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.820 sp (Giao: 10.450 sp) + KH:50 sp (0.45%)->Tồn lại: 320 sp=45m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 380 sp (3.39%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 300 sp (2.68%)=42m=> A.Hùng+Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 43 sp(0.38%)=6m=>A.Phát bế lệch .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN CÁN MÀNG: 37 sp(0.33%)=5m=> A.Hiền cán màng hụt+nhăn .
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 171103
Ngày GH: 02 / 11 / 2017
SL: 10.450 bộ
PSS này đã hoàn thành.