Ngày: | 23.10.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171023-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_05 |
Ngày đặt | 23.10.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 06.11.2017 |
Ngày đồng ý giao | 06.11.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: decal xiMS: decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WGMS:MS: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại-Màu sắc như đã như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file mới (thay đổi nội dung in lụa nhãn sau), dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE MỚI – Thay đổi phim in lụa nội dung nhãn sau.
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
* NHÃN TRƯỚC :
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
* NHÃN SAU :
-Loại vật tư: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
*NHÃN TRƯỚC :
– Đặ Mới : Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 1.000 m
* NHÃN SAU :
– Đặt mới : LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 1.000 m
Cập nhât PTT : MS: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW** = >UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
*NHÃN TRƯỚC :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 990 m
+ Số cuộn : 01
* NHÃN SAU :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 990 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h40
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
5. BƯỚC IN :59mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :0000-> 11.000 b/2sp _MS ( Mai+Mong)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): lần 2 máy 2 màu.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h40
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
5. BƯỚC IN :59mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :0000-> 11.000 b/2sp _MS ( Hung + Tang lan 1)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :59mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :0000-> 11.000 b/2sp _MT ( Hung + Tang lan 1)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Mat sau vo bai 150b
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
**NHÃN TRƯỚC : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 990 m
-SL thu hồi về kho: 326 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 323 m
-SL sx thực tế: 664 m => 11.250 bước => 22.500 sp
**NHÃN SAU : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 990 m
-SL thu hồi về kho: 332 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 329 m
-SL sx thực tế: 658 m => 11.150 bước => 22.300 sp
KIỂM NGÀY:02/11/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ Nhãn trước
– VP cung cấp:664m /59mm/11.250b/2 sp=22.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.920 sp (Giao: 20.600 sp) + KH:320 sp (1.42%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.580 sp (7.02%)=47m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.580 sp (7.02%)=47m.=> A.Hùng+Tăng VB +in L1+L2 lé+xì mực .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
KIỂM NGÀY:02/11/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ Nhãn sau
– VP cung cấp:658m /59mm/11.150b/2 sp=22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.682 sp (Giao: 20.600 sp) + KH:322 sp (1.44%)-> Tồn lại: 760 sp=22m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 618 sp (2.77%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 618 sp (2.77%)=18m.=> A.Hùng+Tăng+ Mong VB +in L1+L2 lé .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171113
Ngày GH: 20 / 11 / 2017
SL: 20.600 bộ