Ngày: | 25.10.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171025-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mỡ Kẽm Oxyd_01 |
Ngày đặt | 25.10.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.11.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.11.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:thay Sô điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 98mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị:2.067 +103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in 50,000 sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 =2.067 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
+ Số cuộn : 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 800 m- 9 m ( đầu cuối cuộn )= 791 m
-SL sx thực tế: 2.200 m – 30 m ( NCC khấu hao ) = 2.170 m => 8.750 bước => 52.500 sp
KIỂM NGÀY:28/10/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.170 m /248mm/8.750b/6 sp=52.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.450 sp (Giao: 50.400 sp) + KH: 50 sp(0.10%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.050 sp (3.90%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 736 sp (1.40%)=30m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.314 sp(2.50%)=54m=> A.Phát+A.Thi bế lệch sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171109
Ngày GH : 15 / 11 / 2017
SL: 50.400 sp