Tên | Số PTT đạt | Số PTT ko đạt. | Tổng |
NVTâm | 3 | ||
LTTùng | 6 | 10 | |
BDThắng | |||
PLToại | 6 | 9 | |
Tống số | 10/22 | 22 | |
Tỷ lệ đạt [đat / tông số] | 45.5% |
Ghi chú cách dùng:
1. Bảng này được TPTT (Tâm) thông báo hàng tuần trên mạng dn2net
2. PTT đạt là từ lúc có đến lúc giao hàng không có vấn đề cản trờ qui trình làm việc.
3. PTT kô đạt là có vấn đề.
4. Kế Hoặch(Kthanh) và Thiết kế (Sơn) viết phản hồi số PTT có vấn đề.
5. Vi ết xong Chọn chuyên mục “NVTam” v à ghi TAG “Ty_le_PTT”
PTT không đạt: 12
– Công nợ: 8 phiếu
– Khách thay đổi vật tư: 4 phiếu.