Ngày 07/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h 9h |
7h30 11h |
3.5 |
7h30 11h |
9h 12h |
2.5 |
58% |
350b/sp 5100b/5sp |
74 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
15h40 |
2.7 |
12h 15h40 |
13h 18h |
3.3 |
45% |
5.250 b/6sp |
45 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h |
19h30 24h |
3.5 |
19h30 |
22h |
2.5 |
58% |
5250b/2sp 4000b/2sp |
272 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
2h |
2 |
2h |
6h |
4 |
33% |
6.600 b/2bộ |
213 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
25.562 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
151 m2/ca |
Kim Nhựt