| Ngày: | 11.12.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171211-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L_01_MT |
| Ngày đặt | 11.12.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 25.12.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 25.12.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Chỉ in mặt trước-Màu sắc như đã sản xuất,Tiếp thị duyệt mẫu – khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2 Khoảng cách nhãn 4mm. 4,500sp/ cuộn
Quy cách đóng gói nhãn và những lưu ý khi giao hàng cho công ty Duy Tân |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha (nhãn sau ) + UV bóng và 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.600 +80 = 1.680 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP/ 1 sp => 20.000 bước x 0.080 = 1.600 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 1 sp => 1.000 bước x 0.080 = 80 m
*Chuẩn bị NVL ;
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài han: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX ; ( 14/12/2017 )
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180106
Ngày GH: 05 / 01 / 2018
SL: 20.950 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :80 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 450/bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 22.000/bn 3sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong loi tat may 15 lan x 5 m ( lan 1 + lan 2)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 204 m- 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 201 m
-SL sx thực tế: 1.796 m – 75 m (May tu dong loi tat may 15 lan x 5 m ( lan 1 + lan 2)= 1.721 m => 21.513 bước => 21.513 sp
KIỂM NGÀY:28/12/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.721m /80mm/21.513b/1 sp=21.513 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.513 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.980 sp (Giao:20.950 sp) + KH:30 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 533 sp (2.48%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 508 sp (2.36%)=41m=> A.Hùng+Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 25 sp(0.12%)=2m=> A.Phát bế mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.