Ngày: | 9-9-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90909-017 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Sữa tắm Maxmen Dynamic 400ml [9-9-2009] |
Ngày đặt | 9-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 30-9-2009 |
Ngày đồng ý giao | 30-9-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TUAN
2. NGÀY CHỤP:10/9/09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19 x 10,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm + 1 uv
Đồng ý xuất.
Nhãn khó đề nghị bố trí thợ chụp có tay nghề hơn Tuấn.
Lý do: Tuấn chưa được kiểm tra đã chụp bảng đạt hay không.
Cảm ơn.
Các nhãn ST 400ml này chưa in lần nào, kể cả đánh mẫu, PTT có mã 90717-008 vẫn chưa thực hiện in.
Anh Tùng xem lại giùm.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu. Nếu PTT có mã 90717-008 in đạt thì đây là fie cũ.
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Lá trắng chạy cho cả 3 mặt hàng.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ: có
a. mẩu bế : chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (sử dụng chung 3 loai)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Mẫu này Tùng duyệt mẫu trước khi in, mẫu in tương tự nhãn 200ml đã in.
Giao hộp dụng cụ cho Đức
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer UV
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1
3. LÝ DO HƯ:không biết lí do.
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:TRUNG
bài comment trên của trung
Số lượng in : 10,500 sp -> in 10,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 18 cm
* Dài = 893 m ( Bước in đề nghị : 85mm/1 sản phẩm. )
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00…….13h30 ve sinh may va len dao :13h30………14h00 len giay vo bai . 14h00………15h00 phu dong thung va vao bich benh chi yen
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00…….13h30 ve sinh may va len dao :13h30………14h00 len giay vo bai . 14h00………15h00 phu dong thung va vao bich benh chi yen
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
đỉnh chính xóa bài trên của trung dùm
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN 13h00
* THỜI GIAN VỖ:13h00—14h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chụp lại bản UV , giấy bị lũng, có vết xước .nối giấy nhiều .
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN
* THỜI GIAN VỖ:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5500b…….10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp
*Ngày 7/10/2009
*Từ 13h đến 14h Hỗ trợ Trung vỗ bài ra mẫu chạy theo mẫu cũ
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ: có
a. mẩu bế : Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (sử dụng chung 3 loai)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 08,15/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.200 sp (Trong đó KCS sửa cắt hàng hư)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.300 sp (12,38%)
* Giấy hư: 993 sp (9,45%),trong đó:
+ Giấy bi xước: 481 sp (4,58%)
+ Giấy bị sọc: 512 sp (4,87%)
a. IN HƯ: In lé 270 sp (2,57%)
+ Trung in 5.500 sp: in lé 151 sp (2,74%)
+ Ky in 5.000 sp: in lé 119 sp (2,38%)
b. BẾ HƯ: 37 sp (0,35%)
+ Khanh bế 10.500 sp: 37 sp (0,35%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Ky.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.