Ngày: | 13.12.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171213-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê_07 |
Ngày đặt | 13.12.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 30.12.2017 |
Ngày đồng ý giao | 30.12.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Thay đổi : – Ngày sản xuất (cũng là số lô)- Thể tích thực: 520 ml ( 520 khoảng cách ml)
– Địa chỉ : …HCM.VN sửa thành Hồ Chí Minh, Việt Nam -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file mới (thay đổi nội dung bảng xanh đậm pha IN LỤA), dao bế cũ.
1. In:
* Máy 5 màu (file cũ): 4 màu góc.
* Máy 2 màu (file mới): xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 162mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 4.200 + 210 = 4.410 m ( 31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ / 1 bộ => 30.000 bước x 0.140 = 4.200 m
-Khấu hao 5% : 1.500 bộ / 1 bộ => 1.500 bước x 0.140 = 210 m
2. Nhũ : Nhũ bạc – ( TDU )
-Bước in : 31.500 bước
– Khổ : 57mm ( Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ. )
– Dài : 2.363 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162mm
+ Dài : 250 m
-Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162mm
+ Dài : 9.000 m
2. Nhũ :
– Tồn kho : Nhũ bạc – ( TDU )
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 480 m
**Dùng Chung : PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò_04
**Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162mm
+ Dài : 250 m
+Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162mm
+ Dài : ( 2.000 m x 4 cuộn ) +1.000 = 9.000 m
+Số cuộn : 05
2. Nhũ :
– Tồn kho : Nhũ bạc – ( TDU )
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 480 m
**Dùng Chung : PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò_04
Đã kiểm tra.
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
5. BƯỚC IN :140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 14.500b———— 31.700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): in lan 2 may 2 mau
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300/bn 1bo
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 31.700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): may qua dem vo bai lai 150/bn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 9.250 m
-SL thu hồi về kho: 4.749 m
-SL sx thực tế: 4.501 m => 32.150 bước => 32.150 bộ
KIỂM NGÀY:29/12/2017
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ.
– VP cung cấp:4.501 m /140mm/32.150b/1 bộ=32.150 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.150 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 29.800 bộ (Giao:29.800 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.350 bộ (7.30%)=329m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.378 bộ (4.28%)=193m.
– A.Hùng+Tăng VB +VB qua đêm: 450 bộ (1.40%)=63m.
-> in lé+dính mực: 570 bộ (1.77%)=80m.
– Mong in lần 2 lé+bụi: 358 bộ (1.11%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 885 bộ(2.75%)=124m.
– Tăng ép nhũ lé +lệch: 785 bộ ( 2.44%)=110m.
– A.Thi bế phạm+ lệch sp: 100 bộ (0.31%)=14m.
– sản phẩm dơ: 87 bộ(0.27%)=12m.
Số PGH: 180104
Ngày GH: 03 /01/ 2018
SL: 29.800 bộ
PSS này đã hoàn thành.