STT | Chi Tiết đặt hàng | Đặt băng keo trong | ||||
1 | Mã Số PDH | DD 19 – 2009 / TĐP | ||||
2 | Tên Công Ty Bán | Cty THÀNH ĐẠI PHÁT | ||||
3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | Có | ||||
4 | Tên Người Liên Hệ | anh Tuấn , cô Mận | ||||
5 | Chức vụ | |||||
6 | Số Điện Thoại Tay | 0918 066 555 ( a.Tuấn ) | ||||
7 | Số Điện Thoại Bàn | 6265 2251 | ||||
8 | Địa chỉ | 114 đường số 1 , P.10 , Q.TB | ||||
9 | Số tham chiếu | PTT No : 90822 – 001 , 90901 – 004 | ||||
STT | Mã số hàng | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thànhtiền
( VND) |
1 | Băng keo trong | cuộn | 01
khổ: 19.2CM x 400M |
76.8M2
x 3.800Đ |
291,840 | |
2 | Băng keo trong | cuộn | 02
khổ: 12.7CM x 400M |
101.6M2
x 3.800Đ |
386,080 | |
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | TCộng | 677,920 | ||||
VAT 10 % | 67,792 | |||||
Tổng TT | 745,712 |
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | |
Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt |
MST: | 0301425736 |
Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Mức VAT: | 10 % |
Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | CK ( thanh toán sau 30 ngày kề từ ngày nhận đủ hàng và NCC xuất hóa đơn ) |
Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | |
Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | |
Điều kiện nhận hàng: | – Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian.
– Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |