Ngày 09/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h 8h |
7h30 12h |
5.5 |
7h30 |
8h |
0.5 |
92% |
9.800 b/2bộ |
408 |
02 |
Lâm Thanh phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
6.000 b/2bộ |
250 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h20 |
21h 24h |
4.7 |
21h |
22h20 |
1.3 |
78% |
4100b/2bộ 4000b/6sp |
239 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h30 |
2h30 6h |
5 |
2h30 |
3h30 |
1 |
83% |
6500b/6sp 5000b/15sp |
198 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
54.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
273 m2/ca |
Kim Nhựt