Thứ 7 12 / 9 / 2009 |
6g -> 12g | 13g->17g | 18g ->0g | 0g -> 6g |
Hùng |
Chủân bị |
|||
Trung |
|
|
||
Đức |
M áy 5 màu |
|||
Trường |
|
|||
Phong |
Máy bế |
|
||
A.Tuấn | Kiểm + quấn cuộn | Kiểm + quấn cuộn |
|
|
N. Tuấn |
|
|||
Khanh |
|
|||
Trứ |
|
|||
Kỷ | Máy 5 màu |
|
||
Thịnh |
Học máy 5 màu |
|
||
T.Vũ |
|
|
||
Yến | ||||
Chú thích |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã điều chỉnh lịch tăng ca
A.Tuấn làm từ : 8g -> 11g , 13g -> 16g , 0g -> 4g ( Kiểm + quấn cuộn Access 2T TA , Access 1000 0.7 L )
Điều chỉnh giờ tăng ca các trường hợp :
1. Hùng không bấm thẻ tăng ca , nhưng vẫn thực hiện việc nhận hộp dụng cụ theo kế hoạch .
2. Đức làm từ 12g -> 15g
3. Kỷ làm từ 15g -> 18g
4. N.Tuấn làm từ 14g20 -> 17g ( chụp bảng )