| Ngày: | 22.12.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171222-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_03 |
| Ngày đặt | 22.12.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 15.01.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 15.01.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới ( thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118 mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4 sp
-Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp /4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.980 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( tồn 2 cuộn nguyên => giao trước, còn lại NCC giao tiếp )
1. Decal:
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 995 m = 1.995 m
+ Số cuộn : 02
*Giao NVL cho SX: ( giao 25 / 12 /2017 )
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m x 2 cuộn = 1.990 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW*:
-Tổng SL giao sx : 3.985 m
-SL thu hồi về kho: 445 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 433 m
-SL sx thực tế: 3.540 m – 39 m ( NCC khấu hao ) = 3.501 m => 13.113 bước => 52.452 sp
** ( Do SL thành phẩm đạt nên chỉ trừ 39 m khấu hao so với khấu hao cho phép là 40 m )
KIỂM NGÀY:08/01/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.501 m /267mm/13.113b/4 sp=52.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.452 sp (Giao: 52.300 sp)+ KH: 152 sp(0.29%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180117
Ngày GH: 13 / 01 /2018
SL: 52.300 sp